A Key Player in
Trump’s First Impeachment Tells His Insider’s Story
|
Lời lên tiếng của một nhân vật quan trọng trong cuộc
điều tra luận tội Donald Trump lần thứ nhất
|
|
|
In his compelling memoir, “Here, Right Matters,”
Alexander Vindman explains how it came to pass that he became a chief witness
in Donald Trump’s first impeachment trial.
|
Trong cuốn hồi ký hấp
dẫn “Here, Right Matters” (Ở đây, lẽ phải là quan trọng), Alexander Vindman giải thích việc anh trở
thành nhân chứng chính trong phiên tòa luận tội Tổng
thống Donald Trump
lần thứ nhất như thế nào.
|
|
|
What he presents is the story of an ordinary man
placed in extraordinary circumstances who did the right thing.
|
Những gì anh kể
lại là câu chuyện về một
người đàn ông bình thường trong trong hoàn cảnh phi thường đã làm điều đúng đắn.
|
|
|
Those circumstances began when, as an Army
lieutenant colonel and expert on Russia and Eastern Europe serving on Trump’s
National Security Council, Vindman was present during a call between Trump
and Ukraine’s newly elected president, Volodymyr Zelensky.
|
Hoàn cảnh bắt đầu khi, với tư cách là trung tá lục quân phụ trách Nga và Đông Âu phục vụ trong Hội đồng An ninh Quốc gia
của Tổng thống Trump, Vindman có mặt trong cuộc điện đàm giữa Trump và tổng thống mới đắc cử của Ukraine, Volodymyr
Zelensky.
|
|
|
He describes how Trump floated the idea that
Zelensky should investigate Joe Biden and his son in exchange for U.S. support.
|
Anh miêu tả cách Trump đề
nghị Zelensky cần điều tra Joe Biden và con trai mới
có thể có được sự ủng
hộ của Mỹ.
|
|
|
At the time, the administration had suspended
millions of dollars of congressionally mandated foreign aid to Ukraine.
|
Thời điểm đó, chính
quyền Trump đã đình chỉ hàng
triệu đô-la viện trợ nước
ngoài được quốc hội Mỹ phê duyệt dành cho Ukraine.
|
|
|
Vindman sets out to review the life experiences and
character-building moments that led him to report that conversation to White
House officials and to remain steadfast in the tumult that followed.
|
Mở đầu cuốn sách, Vindman kể lại những kinh nghiệm sống và những thời
khắc định hình tính cách
khiến anh quyết
định tố giác cuộc hội
thoại với giới
chức Nhà Trắng và giữ vững tâm
lý trước những xáo trộn sau đó.
|
|
|
He starts with some family history, recounting how
his grandmother escaped certain death in World War II by fleeing Ukraine for
the Ural Mountains in Russia with his father in tow.
|
Bắt đầu từ lịch sử gia đình, anh kể lại việc bà nội đã thoát khỏi cái chết trong Thế chiến
II khi dắt theo con trai chạy
trốn khỏi Ukraine đến Dãy núi Ural ở Nga.
|
|
|
He then explains how his father later fled the
Soviet Union, despite having overcome rampant anti-Semitism to rise within
the Communist system; he could no longer stomach the moral compromises he had
been forced to make.
|
Tiếp đến, anh kể
lại việc cha
anh sau đó đã chạy trốn
khỏi Liên Xô, nơi ông không còn có thể
chịu đựng những tổn thương đạo đức, dù đã vượt qua chủ nghĩa bài Do Thái đầy rẫy để vươn lên trong hệ thống Cộng sản.
|
|
|
Other defining moments for Vindman include his
upbringing in Brooklyn’s immigrant communities in the 1980s, as well as the
values imparted and lessons learned from his military service.
|
Những thời khắc khác gồm quá trình lớn lên trong các cộng
đồng dân nhập cư ở
Brooklyn những năm 1980, cũng như những giá trị được truyền đạt và bài học
kinh nghiệm từ thời gian anh phục vụ trong quân đội.
|
|
|
But Vindman’s story really hits its stride with its
discussion of the fateful telephone call and its aftermath.
|
Nhưng câu chuyện của
Vindman thật sự trở nên hào hứng khi kể về cuộc điện thoại định mệnh và hậu quả của
nó.
|
|
|
Even those who know the details of Trump’s
impeachment will find it chilling to hear them related by one of the event’s
chief figures.
|
Ngay cả những người
biết chi tiết về cuộc điều tra luận tội Trump cũng sẽ cảm thấy ớn lạnh khi được
nghe kể lại bởi một trong những
nhân vật chính của sự kiện.
|
|
|
At the same time, they will likely be disheartened
to learn of those who failed to stand by Vindman during his ordeal.
|
Đồng thời, họ có lẽ sẽ thất vọng khi biết về những người đã không
ủng hộ Vindman trong suốt cuộc thử thách của anh.
|
|
|
That list includes Army leaders, many of whom
seemed more annoyed by Vindman’s drawing the military into the political
spotlight than impressed with his efforts to do his duty.
|
Trong số đó có các nhà lãnh đạo Lục quân, nhiều người –
thay vì ấn tượng với nỗ lực
của Vindman – lại tỏ ra khó chịu trước việc anh lôi kéo quân đội vào tiêu điểm chính trị.
|
|
|
The list also includes Vindman’s own father, who
initially told his son to do what the president wanted, and questioned
whether anyone could survive butting heads with power at that level.
|
Thêm vào đó là chính cha của Vindman, người
bảo con trai hãy
làm những gì tổng thống muốn,
và tự
hỏi liệu ai có thể sống
sót khi đối đầu với
lãnh đạo cấp cao đến vậy.
|
|
|
Vindman grapples here as well with the contention
that his choice was the result of hubris — as one senior military officer put
it, that he was like Icarus, flying too close to the sun.
|
Vindman đã
dằn vặt, cả với quan điểm cho rằng anh
làm thế vì ngạo mạn -- như một sĩ quan quân đội cấp cao nói: anh giống như Icarus, bay quá gần mặt trời.
|
|
|
A more fitting explanation is that Vindman was
driven by idealism, mixed with a little cluelessness about how fully he and
his life would be consumed by his revelations.
|
Lời giải thích phù
hợp hơn có lẽ là Vindman được
thúc đẩy bởi chủ nghĩa lý tưởng, khi chưa hoàn toàn suy xét lời tố giác sẽ hủy hoại cuộc đời mình
ra sao.
|
|
|
Perhaps most moving are the questions Vindman asked
himself when he considered leaving what increasingly appeared to be a
dead-end career in the Army.
|
Xúc động nhất có lẽ là những tâm tư khi Vindman nghĩ tới việc rời bỏ
sự nghiệp bế tắc trong Lục quân.
|
How would he provide for his family?
|
Gia đình anh
sẽ sống ra sao?
|
What purpose would his life serve?
|
Mục đích cuộc sống của anh là gì?
|
|
|
Equally gut-wrenching, but in a different way, are
his accounts of the many who made the opposite choice — those whose careerism
or narrowly conceived professionalism led them to go along with Trump’s
chicanery, and sometimes to lie.
|
Cũng quặn đau không kém, là câu chuyện về nhiều người đã chọn làm ngược lại -- những người ham danh vọng hoặc chuyên nghiệp
theo nghĩa hẹp
đã tán
thành mánh khóe của Trump, và đôi khi phải nói dối.
|
|
|
In the end, beyond explaining why he did the right
thing, Vindman seems to have another goal in telling his story.
|
Cuối cùng, khi
kể lại câu chuyện này, ngoài việc giải
thích lý do vì sao anh đã làm điều đúng đắn, Vindman dường như có một mục tiêu
khác.
|
|
|
He is reminding, or rather cajoling, Americans to
remember who they are, or at least who he thinks they are.
|
Anh đang nhắc nhở,
hay có lẽ là đang
khuyến khích, người Mỹ hãy
ghi nhớ họ là ai, hay ít nhất
theo cách anh nghĩ họ là ai.
|
|
|
He reassures us that this is the country where
right matters, where, in the end, good prevails over bad.
|
Anh khẳng
định lại với chúng ta rằng đây
là đất nước nơi lẽ phải là quan trọng, nơi rốt cuộc
cái tốt sẽ chiến thắng cái xấu.
|
|
|
Here, though, the reader is left wondering.
|
Tuy nhiên, đến đây, người đọc lại băn khoăn.
|
|
|
After all, in a country where those values are
deeply revered, the events that inspired Vindman’s memoir should never have
happened.
|
Suy cho cùng, ở một đất nước mà những giá trị đó được tôn trọng, những sự kiện truyền cảm hứng cho cuốn hồi
ký của Vindman lẽ ra đã không bao giờ xảy ra.
|