Can American Democracy Survive Another Pandemic?
|
Liệu nền
dân chủ Mỹ
có thể vượt qua thêm một trận đại dịch?
|
|
|
Where there’s a
will, there’s a way.
|
Ở đâu có
ý chí, ở đó có
con đường.
|
|
|
But what if our
collective will is so divided that we can’t decide which way to go?
|
Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu ý chí tập thể của chúng ta bị chia rẽ đến mức
không thể quyết định được con đường để
đi?
|
|
|
Or, more to the
point, what if we can’t agree on how much to spend, what to spend it on, who
should benefit and when to pay for it (on a continuum from now to … never).
|
Hoặc, hơn thế nữa, điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không thể thống nhất
chi bao nhiêu, chi vào việc gì, ai sẽ được hưởng lợi và khi nào phải trả (liên tục từ bây giờ cho đến… mãi mãi).
|
|
|
These are the
questions raised — directly and by implication — in Adam Tooze’s engaging
account of the twin health and economic crises that enveloped the world in
2020.
|
Đây là những câu hỏi được nêu ra — trực tiếp lẫn gián tiếp — trong
bài viết đáng chú ý của Adam
Tooze nói đến cuộc khủng
hoảng kép về sức khỏe và kinh tế bao trùm thế giới năm 2020.
|
|
|
Tooze leaves the
reader with a clear sense of foreboding: about our preparedness for the next
crisis, and about its imminence.
|
Người đọc có thể thấy được khả năng dự đoán tương lai rõ ràng
của Tooze: về việc chúng ta phải chuẩn bị cho cuộc khủng hoảng
tiếp theo cũng như các vấn đề có thể xảy
ra.
|
|
|
It’s a warning we
should take seriously.
|
Đây là lời cảnh báo cần được xem xét một cách nghiêm túc.
|
|
|
Tooze is a
historian, and “Shutdown” reads like a history, though, as Tooze notes, we
are in the middle of the story.
|
Tooze là một nhà sử học, vì vậy “Shutdown” (Đóng cửa chính phủ) khá tương đồng với tác phẩm lịch sử mà theo lời tác giả: chúng ta
đang ở giữa
câu chuyện.
|
|
|
Like any
historical narrative, it is abridged.
|
Cuốn sách được trình
bày ngắn gọn, súc tích như bất kỳ chuyện kể lịch sử
nào.
|
|
|
Tooze juxtaposes
the patchwork pandemic response of most of the world with China’s coherent
but coercive response.
|
Tooze so sánh cách ứng phó rời rạc trước đại
dịch của hầu hết các
nước trên thế giới với phương pháp chặt chẽ nhưng ép buộc của Trung
Quốc.
|
|
|
Though China’s
official reporting deserves skepticism, it seems clear that the United States
and China had the two largest responses to Covid, especially in aggregate —
the combined public and private response in the United States and the
state-sponsored operation in China.
|
Mặc dù báo cáo chính thức của Trung Quốc rất đáng nghi ngại, nhưng có
vẻ Mỹ và Trung Quốc đã có hai cách ứng phó với Covid trên quy mô lớn nhất, đặc biệt
là xét tổng thể — Mỹ ứng phó kết hợp giữa
công và tư, còn Trung Quốc hoạt động do nhà nước bảo trợ.
|
|
|
The similarities
begin and end with scale.
|
Sự tương đồng bắt đầu và kết thúc đều ở quy mô.
|
|
|
China’s response
was swift, centralized and severe, in ways a democracy would never — and
should never — tolerate.
|
Phản ứng của Trung Quốc rất nhanh chóng, tập trung và vô cùng khắc nghiệt — điều không bao giờ được
chấp nhận tại các nước dân chủ.
|
|
|
Early mistakes in
Hubei Province were met forcefully by Beijing.
|
Những sai lầm ban đầu ở tỉnh Hồ Bắc đã được Bắc Kinh mạnh mẽ đáp trả.
|
|
|
By Feb. 3, 2020,
China was locked down and on its way to effectively containing the virus.
|
Đến ngày 3/2/2020, Trung Quốc thực hiện phong tỏa và tiến hành ngăn chặn
virus một cách hiệu quả.
|
|
|
In the United
States, the previous administration’s response veered from denial to warning
to blame-mongering, and back again.
|
Tại Mỹ, phản ứng của chính quyền trước đó chuyển từ phủ nhận sang cảnh
báo,
sang đổ lỗi và cứ thế tiếp tục.
|
|
|
The result was a
hodgepodge of local lockdowns, conflicting mask guidance, the politicization
of scientific advice and an astounding death toll.
|
Hệ quả là phong
tỏa hàng loạt địa phương, bất đồng trong việc chỉ đạo đeo khẩu trang,
chính trị hóa các chỉ
dẫn khoa học và số người chết gây kinh hãi.
|
|
|
Tooze’s
implication is clear: The West has no systematic ability to prevent or
effectively fight large-scale crises.
|
Ẩn ý của
Tooze rất rõ ràng:
Các nước phương Tây thiếu khả
năng gắn kết để
ngăn chặn hay chống lại các cuộc khủng hoảng quy mô lớn một cách hiệu quả.
|
|
|
Our political
systems are broken by cultural division and, in Tooze’s view, hamstrung by
outmoded economic principles.
|
Theo
ông, hệ thống
chính trị của ta bị phá vỡ do sự chia rẽ văn hóa và bị cản trở bởi các nguyên tắc
kinh tế lỗi thời.
|
|
|
The best we can
hope for, he argues, is what we in the United States got: disjointed
“subnational” action, crisis management by “ad-hockery.”
|
Chúng
ta chỉ có
thể hy vọng vào những gì nước
Mỹ có được: hành động rời rạc cấp “chính phủ địa phương”, quản lý khủng hoảng
bằng “giải pháp tạm
thời”.
|
|
|
(Europe, Tooze
writes, is even less capable.)
|
(Tooze viết: thậm chí khả năng ứng phó của châu
Âu còn kém hơn.)
|
|
|
On some of these
issues, Tooze suggests a point of view, especially his belief that
constraints on spending are artificial.
|
Đối với một số vấn đề, Tooze cho rằng và tin rằng những hạn chế trong chi
tiêu là không đúng.
|
|
|
He writes that the
scale of government spending and central bank intervention in 2020 “confirmed
the essential insights of economic doctrines … like Modern Monetary Theory.”
|
Ông viết:
quy mô chi tiêu của chính phủ và sự can thiệp của ngân hàng trung ương năm
2020 đã “khẳng định tầm nhìn quan trọng của
các học thuyết kinh tế… chẳng
hạn như Thuyết
tiền tệ hiện đại”.
|
|
|
He quotes John
Maynard Keynes — “Anything we can actually do we can afford” — and concludes,
“There is no fundamental macroeconomic limit that anyone can discern.”
|
Tác giả trích lời John Maynard Keynes — “Việc chúng ta làm
được, thì
chúng ta chi trả được,
bất kể là gì” — và
kết luận, “Không phải
ai cũng nhận thức được giới hạn của các nguyên tắc cơ bản trong kinh
tế vĩ mô”.
|
|
|
On this, we
disagree.
|
Về điều này, chúng tôi không đồng tình.
|
|
|
Not with the scale
of coronavirus response (or the potential scale of future crisis responses),
but with the notion that it forever obviates the need for responsible fiscal
policy.
|
Không phải vì quy mô ứng phó với
virus corona (hay tiềm năng ứng phó đối với khủng
hoảng trong tương
lai), mà vì suy nghĩ rằng điều đó có thể vĩnh viễn làm mất nhu cầu về chính sách
tài khóa có trách nhiệm.
|
|
|
You don’t have to
know where the limit is to believe it’s highly likely there is one.
|
Không
cần phải biết đâu là giới hạn để tin rằng thực sự có điểm giới hạn.
|
|
|
But resolving
policy debates is not Tooze’s aim.
|
Mục đích của Tooze
không phải là giải quyết các tranh luận về chính sách.
|
|
|
Rather, he largely
allows the facts to put the questions he raises into sharp relief.
|
Thay vào đó, tác
giả muốn đẩy các lý luận để làm bật những câu hỏi.
|
|
|
To whose benefit
do we mobilize the machinery of the state?
|
Chúng ta huy động
bộ máy chính quyền vì lợi ích của
ai?
|
|
|
Who is left
behind?
|
Ai bị bỏ lại phía sau?
|
|
|
Do those choices
contribute to the fracturing of our politics?
|
Những quyết định đó
có góp phần làm rạn nứt nền chính trị của chúng ta hay không?
|
|
|
Was 2020 “the
death of the orthodoxy that had prevailed in economic policy since the
1980s?”
|
Năm 2020 có phải là “sự
chấm dứt của chủ nghĩa chính thống đã tồn tại trong
chính sách kinh tế từ những năm 1980” hay không?
|
|
|
Can the
democratic, decentralized vision of the West ultimately triumph against
China’s “ruthlessly effective regime?”
|
Cuối cùng thì lý tưởng
dân chủ, phi tập trung của phương Tây có thể chiến thắng “chế độ độc tài, tàn nhẫn, nhưng hiệu quả” của
Trung Quốc không?
|
|
|
Can American
democracy survive, and American government function, in our “disarticulated
state”?
|
Liệu nền
dân chủ và chức
năng của chính phủ Mỹ có thể tồn tại trong “trạng thái rời rạc” không?
|
|
|
And, most
urgently, what happens next time?
|
Và, quan trọng nhất,
điều gì sẽ xảy ra trong thời gian tới?
|
|
|
Whether another
pandemic, or another deadly wave of this one; nuclear proliferation from
rogue states or nonstate actors; extreme weather or simply the irreversible,
existential threat of climate change, the next crisis gets closer every day.
|
Cuộc khủng khoảng
tiếp theo đang đến gần hơn từng ngày. Cho dù là một trận đại dịch
khác, hay làn sóng chết chóc khác kéo theo sau; sự phát triển vũ khí hạt nhân từ các
quốc gia bất hảo hoặc các tác nhân phi quốc gia; thời tiết khắc nghiệt, hay đơn giản
là mối đe dọa hiện hữu, không thể đảo ngược của biến đổi khí hậu.
|
|
|
As Tooze writes,
“It was those who have for decades warned of systemic megarisks who have been
crushingly vindicated.”
|
Như Tooze viết, “Chúng
gián tiếp minh oan cho những người đã cảnh báo về những rủi ro lớn có
tính hệ thống trong
nhiều thập kỷ qua.”
|
|
|
The first of these
questions — why do we intervene and for whom? — is perhaps the most
important.
|
Trong số những vấn
đề này, câu hỏi đầu tiên (và quan trọng nhất) cần đặt ra là — tại
sao và vì ai mà chúng
ta lại can thiệp?
|
|
|
When the pandemic
threatened economic damage so broad that the global financial system itself
was imperiled, it was (comparatively) easy to mobilize Western governments to
respond with economic policy that was equally broad.
|
Khi đại
dịch đe dọa thiệt hại kinh tế trên phạm vi rộng đến mức hệ thống
tài chính toàn cầu cũng bị ảnh hưởng, chính phủ phương Tây (tương đối) dễ dàng ứng phó bằng chính sách kinh tế với
quy mô tương đương.
|
|
|
The bipartisan
CARES Act and its progeny were breathtaking in scope and a dearth of
conditions.
|
Đạo luật CARES của lưỡng đảng và kết quả đạt được về quy mô và trong điều kiện thiếu thốn như vậy là rất đáng ngạc nhiên.
|
|
|
In Europe, the
usual rules on state-funded support were likewise suspended.
|
Các
quy tắc thông thường về hỗ trợ do nhà nước tài trợ cũng bị đình chỉ trên khắp châu Âu.
|
|
|
At the same time,
the exception proves the rule.
|
Đồng thời, ngoại lệ làm
nên giá trị của quy tắc.
|
|
|
It took an
overwhelming threat to the institutions at the core of our financial system
to produce the first meaningful relief in decades for those living in
poverty.
|
Phải đến khi các định chế tại trung tâm hệ thống
tài chính bị đe dọa nghiêm trọng thì sự cứu trợ có ý nghĩa cho người
có hoàn cảnh
khó khăn mới lần đầu
tiên được đưa ra trong nhiều thập kỷ.
|
|
|
The coronavirus
was “wartime,” and it remains impossible to imagine similar peacetime
spending to combat the entrenched inequality that so threatens our country’s
future — and, as Tooze underscores, enormously compounded the pandemic’s
risks to the least fortunate.
|
Corona
là virus “thời
chiến”, không thể nào chi
tiêu tương tự như thời bình để chống lại sự bất bình đẳng đã ăn sâu, đe dọa đến tương lai
của đất nước chúng ta, và
nguy cơ đại dịch có
thể tác động trầm trọng hơn lên những người kém may mắn nhất — Tooze nhấn mạnh.
|
|
|
The question of
who benefits, and whom we want to benefit, is a critical question that I
believe should underlie all policy issues.
|
Ai là người được lợi và
ai là người chúng
ta muốn được hưởng lợi, là câu hỏi quan trọng mà tôi tin rằng tất cả các vấn
đề chính sách nên lấy
đó làm nền tảng.
|
|
|
Tooze suggests
that it is often ignored because America’s policy debates are constrained by
inherited orthodoxy.
|
Theo Tooze, các câu hỏi thường bị phớt lờ do
các cuộc tranh luận về chính sách của Mỹ bị hạn chế bởi tính chính thống kế thừa.
|
|
|
This is core to
his implied criticism of traditional concerns about fiscal largess and it
connects directly to our political paralysis.
|
Đây là trọng tâm trong lời chỉ trích gián
tiếp từ tác giả về
lo ngại thâm hụt
tài chính lâu năm, và nó liên quan trực tiếp đến tình trạng tê
liệt chính trị của chúng ta.
|
|
|
Such a concern is
surely correct — even if some readers may disagree on the specifics — but
this book’s great service is that it challenges us to consider the ways in
which our institutions and systems, and the assumptions, positions and
divisions that undergird them, leave us ill prepared for the next crisis.
|
Mối lo ngại này rất xác đáng — một vài độc giả có thể không đồng tình về các chi tiết cụ thể — nhưng giá trị của cuốn
sách này là nó thách thức chúng ta phải đánh giá cách thức các tổ chức và hệ thống,
cũng như các giả định, thái
độ và chia
rẽ củng cố các cách
thức này, khiến
chúng ta thiếu chuẩn bị
cho cuộc khủng hoảng tiếp theo.
|
|
|
You don’t need to
believe that a never-ending cycle of deficit-funded spending, offset by
monetary intervention, is sustainable in order to believe that the scale of
spending generally contemplated to deal with an existential threat like
climate change, or a societal threat like poverty, is woefully inadequate.
|
Bạn không
cần phải tin rằng chu
kỳ không bao giờ dứt
chi tiêu nhờ thâm
hụt (được bù đắp bằng can
thiệp tiền tệ) có
tính bền vững để biết được mức
độ chi tiêu dự tính đối phó với các mối đe dọa
hiện hữu như biến đổi khí hậu hoặc các vấn đề xã hội như nghèo đói là hoàn toàn không đủ.
|
|
|
You can just
believe we need to pay for it.
|
Chỉ có thể
tin rằng đó là việc
chúng ta cần phải chi
trả.
|
|
|
On the book’s
final page, Tooze offers this understated observation about the cohesion of
thinking at the heart of China’s institutions:
|
Ở trang cuối cuốn sách, Tooze dè dặt bày tỏ quan điểm về tính thống nhất tư tưởng là cốt lõi trong các tổ chức của Trung
Quốc:
|
|
|
“The intellectuals
of the Chinese regime are loyal to their party’s political project.”
|
"Giới trí
thức của chế độ Trung Quốc trung thành với các chủ trương lớn của đảng."
|
|
|
(This reads a bit
like praise, and “Shutdown” does gloss over the dangerous underside of
Beijing’s authoritarian regime.)
|
(Nghe có vẻ như một lời khen, nhưng “Shutdown” cũng làm sáng tỏ
mặt nguy hiểm của chế độ độc tài Bắc Kinh.)
|
|
|
Of course, there
is no such cohesion of thinking in the United States, or anywhere in the
West.
|
Tất nhiên, Mỹ
hay bất kỳ nước phương Tây nào cũng không tồn tại sự thống
nhất tư tưởng như vậy.
|
|
|
Pluralism, for all
its messiness, is one of democracy’s great strengths.
|
Chủ nghĩa đa nguyên,
và tất cả sự hỗn
độn của nó, là một trong những sức mạnh to lớn của nền
dân chủ.
|
|
|
But we have
entered a state of dangerous incoherence:
|
Nhưng chúng ta đã bước vào một trạng thái không đồng nhất
cực kỳ nguy hiểm:
|
|
|
The separate
understandings of our world and its risks have become so divergent and so
entrenched that they pose their own existential threat by impeding our
ability to plan for, prevent and react to the crises to come.
|
Những khác biệt
trong thế giới quan của chúng ta và những mặt trái đi kèm đã trở nên
phân cực và
không thể lay chuyển, đến mức chúng đang tạo ra mối đe dọa hiện hữu, cản trở khả
năng lập kế hoạch, ngăn chặn và đối phó với các cuộc khủng hoảng sắp tới.
|
|
|
Whether we can
overcome that incoherence and meet the challenges ahead while protecting the
values at the heart of the American idea — freedom, pluralism, democracy — is
the essential question posed by “Shutdown.”
|
Liệu chúng ta có thể vượt qua trạng thái thiếu gắn kết đó, để đáp ứng những
thách thức phía trước và bảo
vệ các giá trị cốt
lõi của lý tưởng Mỹ — tự do, đa nguyên, dân chủ — đây là câu hỏi quan trọng được đặt
ra trong “Shutdown”.
|
|
|
How we answer it
is the dispositive issue of our time.
|
Câu trả lời của chúng ta như thế nào là vấn đề cần giải đáp trong thời
đại này.
|