Does
It Make Sense to Categorize People by Generation?
|
|
Phân loại con người theo thế hệ có hợp lý
không?
|
|
|
|
Why
is it that making sweeping generalizations about people on the basis of
gender, race, sexuality or nationality is unacceptable, but stereotyping them
based on arbitrarily defined “generations” is totally fine?
|
|
Vì sao việc đưa ra những khái quát hóa chung chung về con người
trên cơ sở giới tính, chủng tộc, tình dục hay quốc tịch là không thể chấp
nhận được, nhưng việc rập khuôn họ dựa trên “thế hệ” được định nghĩa một cách
tùy tiện lại hoàn toàn không
vấn đề gì?
|
|
|
|
Millennials
(roughly, those born between 1980 and 1995) have been demonized as
narcissistic snowflakes who spend so much on avocado toast that they cannot
afford to buy property.
|
|
Thế
hệ Millennials (đại khái là những người sinh từ năm 1980 đến
1995) bị coi là những bông tuyết ái kỷ, những người chi tiêu cho
bánh mì nướng bơ quá nhiều đến mức không đủ khả năng mua nhà.
|
|
|
|
Baby
boomers, meanwhile, are selfish, technophobic sociopaths who have stolen
younger generations’ future.
|
|
Trong khi đó, thế hệ baby boomer
lại là những kẻ ích kỷ, mắc
chứng sợ công nghệ hiện đại và chống đối xã hội, những kẻ
đánh cắp tương lai của thế hệ trẻ.
|
|
|
|
And so on.
|
|
Và
nhiều ví dụ khác nữa.
|
|
|
|
What
is the reality behind such stereotypes, and is there any merit at all in
seeing the world through a lens that is generational?
|
|
Thực tế đằng sau những định kiến như vậy là
gì, và việc
nhìn thế giới qua lăng kính mang tính thế hệ có đem lại giá trị gì hay không?
|
|
|
|
These
are the questions addressed by Bobby Duffy, a British social researcher, in
“The Generation Myth.”
|
|
Đây là những câu hỏi được Bobby Duffy, nhà
nghiên cứu xã hội người Anh, giải đáp trong cuốn “The Generation Myth” (“Lầm tưởng thế
hệ”).
|
|
|
|
The
title gives the impression that he wants to dynamite the whole idea of
dividing people into generations.
|
|
Tiêu đề cuốn sách tạo cảm giác cho thấy ông muốn phá vỡ toàn bộ tư tưởng phân chia con người
thành nhiều thế hệ.
|
|
|
|
In
fact, he offers a careful dissection of such “generational thinking” that
rejects lazy myths and superficial punditry in favor of a more nuanced
analysis of the factors that shape long-term changes in attitudes and
behavior.
|
|
Thực tế, ông mổ xẻ chi tiết và cẩn
thận về “tư duy theo
thế hệ”, bác bỏ những lầm tưởng lười nhác và quan điểm nông cạn, có lợi cho việc phân
tích nhiều sắc thái hơn về các yếu tố hình thành những thay đổi lâu dài trong
thái độ và hành vi.
|
|
|
|
“A
lot of what you’ve been told is generational,” he writes, “in fact isn’t.”
|
|
Ông viết: “Rất nhiều điều bạn được nghe kể mang
tính chất thế hệ, thực tế là không.”
|
|
|
|
Three
separate mechanisms cause such long-term changes, Duffy argues.
|
|
Duffy lập luận thay đổi lâu dài như vậy là do ba cơ chế
riêng biệt gây ra.
|
|
|
|
“Period
effects” are experiences that affect everyone, regardless of age, such as the
2008 financial crisis or the coronavirus pandemic.
|
|
“Hiệu ứng giai đoạn” là những trải nghiệm ảnh hưởng
đến tất cả mọi người, bất kể tuổi tác, chẳng hạn như cuộc khủng hoảng tài
chính năm 2008 hay đại dịch Covid-19.
|
|
|
|
“Life-cycle
effects” are changes that occur as people age, or as a result of major events
such as leaving home, getting married or having children.
|
|
“Hiệu ứng chu kỳ sống” là những thay đổi xảy ra khi
con người già đi, hoặc do các sự kiện lớn như rời khỏi nhà sống tự lập, kết
hôn hoặc sinh con.
|
|
|
|
People
tend to get heavier as they age, for example, regardless of which generation
they belong to.
|
|
Ví dụ, mọi người có xu hướng nặng hơn khi
già đi, bất kể họ thuộc thế hệ nào.
|
|
|
|
Finally,
“cohort effects” are the attitudes, beliefs and behaviors common to people of
a particular generation.
|
|
Cuối cùng, “hiệu ứng thuần tập” là thái độ,
niềm tin và hành vi chung của những người thuộc một thế hệ cụ thể.
|
|
|
|
The
problem with purely generational framing, in short, is that it focuses
entirely on cohort effects, and misses out on the other two-thirds of the
picture.
|
|
Tóm
lại, vấn đề của việc rập
khuôn toàn bộ
theo thế hệ là nó tập trung hoàn toàn vào hiệu ứng thuần tập và bỏ sót
hai phần ba còn lại của bức tranh.
|
|
|
|
Duffy
takes this framework and applies it to a range of topics, from economics,
housing and employment to sex, health and politics, merrily myth-busting as
he goes.
|
|
Duffy lấy khuôn khổ này và áp dụng cho một
loạt các chủ đề, từ kinh tế, nhà ở và việc làm đến tình dục, sức khỏe và
chính trị, đồng thời
vui vẻ phá vỡ những
lầm tưởng.
|
|
|
|
For
example, it is often claimed that people in their 20s are fickle job-hoppers
who do not stay loyal to employers.
|
|
Ví dụ, người ta thường cho rằng những người ở
độ tuổi 20 là những người hay thay đổi công việc, không trung thành với nhà
tuyển dụng.
|
|
|
|
It
is true that the young tend to change jobs voluntarily more often than their
parents, but that has been true since the 1980s.
|
|
Đúng là những người trẻ có xu hướng tự nguyện
thay đổi công việc thường xuyên hơn so với cha mẹ họ, nhưng điều đó đã đúng từ
những năm 1980.
|
|
|
|
Millennials
actually turn out to be 20 percent to 25 percent less likely to switch jobs
voluntarily than members of Generation X were at the same age, because
secure, permanent jobs are scarcer than they used to be.
|
|
Thế
hệ Millennials thực tế hóa ra có khả năng tự nguyện chuyển
đổi công việc thấp hơn từ 20% đến 25% so với các thành viên của Thế hệ X ở
cùng độ tuổi, bởi vì các công việc lâu dài, an toàn khan hiếm hơn so
với trước đây.
|
|
|
|
So
what we’re looking at here is a period, not a cohort, effect.
|
|
Vì vậy những gì chúng ta đang xem xét ở đây
là hiệu ứng giai đoạn,
không phải thuần tập.
|
|
|
|
Similarly,
young people are said to be more purpose-driven and to care more about
ethical sourcing of products.
|
|
Tương tự, những người trẻ tuổi được cho là sống
có mục đích hơn và quan tâm nhiều hơn đến các sản phẩm thu mua có đạo đức.
|
|
|
|
But
international surveys show that millennials and members of Generation Z
boycott products less frequently than baby boomers or members of Generation X
do to protest corporate behavior.
|
|
Nhưng các cuộc khảo sát quốc tế cho thấy thế
hệ millennials và các thành viên của Thế hệ Z tẩy chay các sản phẩm để phản đối
hành vi doanh nghiệp ít
hơn so với các baby boomer hoặc
các thành viên của Thế hệ X.
|
|
|
|
Some
things really are generational, though.
|
|
Tuy nhiên, một số vấn đề thực sự mang
tính thế hệ.
|
|
|
|
Successive
generations are less religious, while religiosity within generations is
roughly flat over time — a pretty clear-cut cohort effect.
|
|
Các thế hệ kế tiếp ít sùng đạo hơn, trong
khi tín ngưỡng thuộc
các thế hệ gần như không đổi theo thời gian — thể hiện hiệu ứng thuần tập khá rõ ràng.
|
|
|
|
But
many supposedly generational changes are in fact driven by growing financial
inequality between the young and the old.
|
|
Nhưng nhiều thay đổi được cho là mang tính
thế hệ thực tế là do bất bình đẳng tài chính ngày càng tăng giữa người trẻ và
người già.
|
|
|
|
Young
people are leaving home later because they earn less than their parents did
at the same age, and because housing has become far more expensive — not
because they are snowflakes or narcissists.
|
|
Những người trẻ tuổi rời khỏi nhà muộn
hơn vì họ kiếm được ít hơn so với cha mẹ họ ở cùng độ tuổi, và vì nhà ở trở
nên đắt hơn nhiều —
không phải vì họ là bông tuyết hay người ái kỷ.
|
|
|
|
Accusing
them of laziness mixes up period and cohort effects.
|
|
Việc buộc tội họ là lười biếng
sẽ gây nhầm lẫn hiệu ứng giai đoạn và
hiệu ứng thuần tập.
|
|
|
|
Before
reading this book, I assumed that generational analysis had no value
whatsoever.
|
|
Trước khi đọc cuốn sách này, tôi cho rằng
phân tích theo thế
hệ không có giá trị gì.
|
|
|
|
Duffy
shows that it actually does, provided it is done carefully.
|
|
Duffy lại cho thấy nó thực sự có giá trị miễn là được
thực hiện cẩn thận.
|
|
|
|
Alas,
despite his valiant efforts, overgeneralizations are unlikely to go away.
|
|
Ôi,
bất chấp những nỗ lực quả
quyết của ông, việc
khái quát hóa quá mức khó có thể biến mất.
|
|
|
|
But
whether you are a skeptic or a believer in the idea that a generational label
has meaning, you will learn something from this amusing and informative book.
|
|
Nhưng cho dù bạn là người hoài nghi hay tin
vào tư tưởng dán
nhãn theo thế
hệ có ý nghĩa, bạn
vẫn sẽ học được điều gì đó từ cuốn sách dí dỏm và nhiều
thông tin này.
|