What Are You
Wearing?
|
|
Bạn đang mặc
gì?
|
|
|
|
History,
Complexity and a Lot of Art.
|
|
Lịch sử, Sự phức
tạp và Rất nhiều
tính nghệ
thuật.
|
|
|
|
Victoria Finlay’s
“Fabric” examines the tangled stories of the textiles we wear and what they
say about their times.
|
|
Cuốn sách “Fabric” của
Victoria Finlay tìm
hiểu những câu chuyện đan xen về hàng dệt may chúng ta mặc và những điều vải vóc nói lên về các thời đại.
|
|
|
|
“What are you
wearing?”
|
|
"Bạn đang mặc gì?"
|
|
|
|
It’s a question
that typically invokes designers, brands and trends.
|
|
Đây là
câu hỏi thường đặt ra cho các nhà thiết kế, nhãn hàng và xu hướng.
|
|
|
|
Little
consideration is given to the materiality of what we wear.
|
|
Người ta thường ít
để tâm đến tính chất của những gì chúng ta mặc.
|
|
|
|
The textiles in
our lives tend to operate with inappreciable fanfare — often serving as
artistic intermediary.
|
|
Hàng dệt may trong cuộc sống thường chiều theo tính phô trương không đáng kể — thường
đóng vai trò là
phương tiện trung gian thể hiện tính thẩm mỹ.
|
|
|
|
In her latest
book, Victoria Finlay gives them their due.
|
|
Trong cuốn sách mới nhất của mình, tác giả Victoria Finlay trả lại công bằng cho vải vóc.
|
|
|
|
“Fabric: The
Hidden History of the Material World” teases out the stories behind the
materials — exalting them as builders of civilizations, instruments of
advancement and keepers of sacred tradition.
|
|
Cuốn "Fabric: The Hidden History of the
Material World” (Vải
vóc: Lịch sử ẩn giấu của thế giới vật chất) đưa ra những
câu chuyện đằng sau các
chất liệu vải —
tôn vinh vải
vóc đã góp phần gây
dựng nên các nền
văn minh, công cụ của tiến bộ và gìn giữ truyền thống thiêng liêng.
|
|
|
|
Just as she did in
“Color: A Natural History of the Palette,” Finlay provides an exhaustive
exploration that spans the breadth of the globe over the course of centuries.
|
|
Giống như tác
giả thể hiện trong cuốn “Color: A Natural History of the Palette” (Sắc màu: Lịch sử tự nhiên của bảng màu) Finlay đưa ra khám phá
toàn diện trải rộng trên toàn cầu trong suốt nhiều thế kỷ.
|
|
|
|
It’s a tall order,
to be sure — but she delivers, and does so with deft cultural consciousness.
|
|
Chắc chắn đó là yêu cầu rất cao — nhưng tác giả đã làm được, và thực hiện với ý
thức văn hóa khéo léo.
|
|
|
|
Additionally, she
writes of these materials with such wonderment — such reverence — that one
cannot help believing in the “hidden magic” she insists is spun into each
fiber.
|
|
Ngoài ra, tác
giả viết về các chất
liệu vải ấy với niềm
kinh ngạc — sự
tôn kính — đến
mức người ta không thể không tin vào “phép thuật ẩn giấu” mà tác giả khẳng định
được dệt vào trong từng
sợi vải.
|
|
|
|
Finlay’s writing
is at once technical, historical and deeply personal.
|
|
Giọng văn của
Finlay cùng lúc
mang tính kỹ thuật, lịch sử và dấu ấn cá nhân sâu sắc.
|
|
|
|
Like a skilled
weaver, she takes many disparate threads and constructs a compelling
narrative as informative as it is emotionally engaging.
|
|
Giống như người thợ dệt lành nghề, tác giả lấy nhiều sợi chỉ khác nhau để dệt nên câu chuyện hấp dẫn vừa giàu thông tin vừa cuốn hút cảm xúc người đọc.
|
|
|
|
Part historical
survey, part memoir and part travelogue, “Fabric” follows Finlay as she
discovers the secrets behind each material’s history — all written as she
mourned the deaths of her parents.
|
|
Vừa là khảo sát lịch sử, vùa có phần hồi ký và vừa có phần du ký, “Fabric” theo chân
Finlay khám phá những bí mật đằng sau lịch sử của từng chất liệu — tất cả được viết khi tác giả đang tiếc thương cha mẹ qua đời.
|
|
|
|
Finlay begins her
explorations in Papua, New Guinea, where she unlocks the mysteries of Maisin
barkcloth, and ends in Gee’s Bend, Ala., where she learns about the
community’s rich tradition of patchwork quilts.
|
|
Finlay bắt đầu hành trình khám phá từ Papua, New Guinea, nơi tác giả mở ra những
bí ẩn về vải vỏ cây Maisin, và kết thúc ở Gee's Bend, Alabama, nơi tác giả tìm hiểu
truyền thống may chăn bông phong phú của cộng đồng địa phương.
|
|
|
|
Each of the book’s
11 chapters focuses on a different fabric: wool, linen, silk.
|
|
Mỗi chương trong số 11 chương sách tập trung vào một loại vải khác nhau:
len, lanh, lụa.
|
|
|
|
The complex
history of cotton is particularly notable, spanning continents and carrying entangled
legacies of colonialism, industrial progress, slavery and modern capitalism.
|
|
Lịch sử phức tạp của bông đặc biệt đáng chú ý, trải dài khắp các châu lục
và mang theo những di sản đan
xen trong đó của chủ nghĩa thực dân, tiến bộ công nghiệp, chế độ nô
lệ và chủ nghĩa tư bản hiện đại.
|
|
|
|
But rather than
providing a didactic history lesson, the author re-examines her own
understanding of well-worn historical narratives.
|
|
Nhưng thay vì đưa
ra bài học lịch sử mang tính mô phạm, tác giả tự kiểm lại hiểu
biết của chính mình về những câu chuyện lịch sử quen thuộc.
|
|
|
|
Here, and
throughout the book, Finlay takes the reader on a journey of personal
discovery — acting as a curious yet knowledgeable guide rather than a
detached instructor.
|
|
Ở đây, và xuyên suốt cuốn sách, Finlay đưa người đọc vào hành trình khám
phá bản thân — đóng
vai trò người dẫn đường tò mò và hiểu biết thay vì chỉ là một người hướng dẫn
tách biệt.
|
|
|
|
When discussing
synthetic — or, as she calls them, “imagined” — fabrics, Finlay examines some
in her own closet and finds that “these relatively new, often problematic and
sometimes difficult to love fabrics can also, at their best, be beautiful.”
|
|
Khi bàn về
vải tổng hợp —
hay, tác giả gọi
là vải “tưởng tượng” —,
Finlay xem xét một
số loại vải trong tủ quần áo của mình và nhận thấy “những loại vải tương đối
mới, thường có vấn đề và đôi khi khó yêu thích này cũng có thể rất đẹp khi ở tình trạng tốt. ”
|
|
|
|
Finlay opens with
a brief vocabulary lesson meant to orient the reader; however, some of the
technicalities that follow could perplex those unfamiliar with looms and
weave structures.
|
|
Finlay mở đầu bằng bài
học từ vựng ngắn gọn giúp định hướng người đọc; tuy
nhiên, một số vấn
đề kỹ thuật tiếp sau có thể khiến độc giả không quen với khung dệt và cấu trúc dệt gặp bối rối.
|
|
|
|
Perhaps this book
is best suited to — and, indeed, written for — those who already have a
baseline understanding of and appreciation for the textile arts.
|
|
Có lẽ cuốn sách này phù hợp nhất với — và thực sự là được viết cho — những
người đã có hiểu biết cơ bản và thưởng thức nghệ thuật dệt may.
|
|
|
|
“Fabric” is sure
to intrigue the fashion history enthusiast, chronicling as it does the trends
that mirrored developments in textile trade and technology: the Indian
pashmina shawls that dominated 19th-century European fashion, the sumptuous
silk dragon robes of China’s Qing dynasty and the nylon stockings that
thrilled 1940s America.
|
|
“Fabric”
chắc chắn sẽ gây tò mò cho người đam mê lịch sử thời trang, ghi lại những xu
hướng phản ánh sự phát triển của thương mại và công nghệ dệt may: khăn choàng
pashmina của Ấn Độ thống trị thời trang châu Âu thế kỷ 19, áo choàng lụa rồng
xa hoa của triều đại nhà Thanh và Trung Quốc, và chiếc tất nylon làm rung động
nước Mỹ những năm 1940.
|
|
|
|
These moments —
where fabric is given life through worn experience — are the most fascinating
portions of the book, and ultimately the most accessible.
|
|
Những khoảnh khắc này — nơi vải vóc được thổi sức sống nhờ được mặc lên — là những phần hấp dẫn nhất của cuốn sách và rốt cuộc cũng là
phần dễ gần nhất.
|
|
|
|
“Fabric” comes at
a moment when alarming statistics regarding textile waste have triggered
calls for sustainability within the fashion industry — leading to renewed
interest in the origins of our clothing.
|
|
Cuốn “Fabric” xuất hiện
vào thời điểm các số liệu thống kê đáng báo động về chất thải dệt may làm dấy lên những lời kêu gọi về tính bền vững trong ngành thời trang — dẫn đến mối
quan tâm mới về nguồn gốc quần áo của chúng ta.
|
|
|
|
A call to action
for more ethical practices runs throughout the book, and is made explicit in
“A Note for the Future,” which follows the epilogue.
|
|
Lời kêu gọi hành động để sản xuất có
đạo đức hơn xuyên suốt cuốn sách, và được thể hiện rõ ràng
trong “Ghi chú cho tương lai”, theo sau phần kết.
|
|
|
|
Finlay writes: “Imagine:
a world where we buy our fabric and clothes, as we increasingly buy our food,
knowing where they have come from.
|
|
Tác giả Finlay
viết: “Hãy tưởng tượng: một thế giới
nơi chúng ta mua vải
vóc và quần áo, như khi chúng ta mua thực phẩm, ngày càng quan
tâm đến nguồn gốc.
|
|
|
|
Knowing who has
made them and where.
|
|
Biết ai sản xuất
ra và ở đâu.
|
|
|
|
And knowing how
much they have cost the earth.”
|
|
Và biết ảnh hưởng
lên trái đất chừng nào.”
|